Có 2 kết quả:
試驗 shì yàn ㄕˋ ㄧㄢˋ • 试验 shì yàn ㄕˋ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) experiment
(2) test
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(4) to experiment
(5) experimental
(2) test
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(4) to experiment
(5) experimental
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) experiment
(2) test
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(4) to experiment
(5) experimental
(2) test
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(4) to experiment
(5) experimental
Bình luận 0